ruction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruction
Phát âm : /'rʌkʃn/
+ danh từ
- (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào
- cuộc ẩu đả
- there will be ructions
- mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruction":
reaction rejection resection ruction - Những từ có chứa "ruction":
complex instruction set computer complex instruction set computing construction construction industry construction paper construction worker constructional course of instruction deconstruction deconstructionism more...
Lượt xem: 349