commotion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commotion
Phát âm : /kə'mouʃn/
+ tính từ
- sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
- (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
- (y học) choáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whirl din ruction ruckus rumpus tumult disturbance disruption flutter hurly burly to-do hoo-ha hoo-hah kerfuffle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commotion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commotion":
cognition commination comminution commotion commutation condition cognation
Lượt xem: 509