ruminant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruminant
Phát âm : /'ru:minənt/
+ danh từ
- động vật nhai lại
+ tính từ
- (thuộc) loài nhai lại
- tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
- a ruminant man
một người hay tư lự
- a ruminant man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruminant"
Lượt xem: 513