--

ruminant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruminant

Phát âm : /'ru:minənt/

+ danh từ

  • động vật nhai lại

+ tính từ

  • (thuộc) loài nhai lại
  • tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
    • a ruminant man
      một người hay tư lự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruminant"
Lượt xem: 483