--

ruminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruminate

Phát âm : /'ru:mineit/

+ động từ

  • nhai lại
  • ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruminate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruminate"
    reamimate ruminant ruminate
  • Những từ có chứa "ruminate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhai lại nhai
Lượt xem: 496