--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rustproof
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rustproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rustproof
Phát âm : /'rʌst'fri:/ Cách viết khác : (rustproof) /'rʌstpru:f/
+ tính từ
không gỉ
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
rustproof
:
không gỉ
+
vé
:
dance
+
hỏng bét
:
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogsThôi, mọi việc hỏng bét rồiWell, everything's gone bust
+
touchable
:
có thể sờ mó được
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another