giữ miếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ miếng+
- Stand (be) on one's guard
- Chúng kình địch nhau và giữ miếng nhau
They are rivals so they are on their guard against one another
- Chúng kình địch nhau và giữ miếng nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ miếng"
Lượt xem: 702