--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rao
+ verb
to cry; to announce
lời rao
announcement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rao"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rao"
:
bán rao
rao
rao hàng
rêu rao
trao
trao đổi
trao tay
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
rao
:
to cry; to announcelời raoannouncement
+
appellation
:
tên, tên gọi, danh hiệu