--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ráo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ráo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráo
+ adj
dry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ráo"
:
rao
rào
rảo
rão
ráo
rạo
reo
rẻo
réo
rò
more...
Những từ có chứa
"ráo"
:
đánh tráo
cao ráo
hết ráo
nắng ráo
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
rắn ráo
riết ráo
tạnh ráo
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
ráo
:
dry
+
đặn
:
Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sailsNói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)To take the wind out of children's sails and coax the gullible
+
xắn
:
to turn up, to roll up, to tuck up
+
lát
:
rushbao látrush sack. slicelát thịt mỏngthin slice of meat. moment; instantlát nữa tôi sẽ lạiI will come in a moment
+
hăm
:
to intimidate; to threatencô ta hăm đuổi tôiShe threatend me with disminal st twentyhăm batwenty-three