saccharin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharin
Phát âm : /'sækərin/ Cách viết khác : (saccharine) /'sækərin/
+ danh từ
- (hoá học) Sacarin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharin":
saccharin saccharine - Những từ có chứa "saccharin":
saccharin saccharine
Lượt xem: 520