saddleback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saddleback
Phát âm : /'sædlbæk/
+ danh từ
- (kiến trúc) mái sống trâu
- đồi (có hình) sống trâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gable roof saddle roof saddleback roof saddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saddleback"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saddleback":
saddleback saddle-bag - Những từ có chứa "saddleback":
saddleback saddlebacked
Lượt xem: 548