--

saddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saddle

Phát âm : /'sædl/

+ danh từ

  • yên ngựa, yên xe
  • đèo (giữa hai đỉnh núi)
  • vật hình yên
  • in the saddle
    • đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền
  • to put saddle on the right (wrong) horse
    • phê bình đúng (sai) người nào

+ ngoại động từ

  • thắng yên (ngựa)
  • dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
  • chất gánh nặng lên (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saddle"
Lượt xem: 1014