saddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saddle
Phát âm : /'sædl/
+ danh từ
- yên ngựa, yên xe
- đèo (giữa hai đỉnh núi)
- vật hình yên
- in the saddle
- đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền
- to put saddle on the right (wrong) horse
- phê bình đúng (sai) người nào
+ ngoại động từ
- thắng yên (ngựa)
- dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
- chất gánh nặng lên (ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bicycle seat saddleback charge burden - Từ trái nghĩa:
unsaddle offsaddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saddle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saddle":
saddle sadly settle sidle skedaddle stale stele stile stole style more... - Những từ có chứa "saddle":
off-saddle pack-saddle saddle saddle-bag saddle-cloth saddle-horse saddle-pin saddle-tree saddleback saddlebacked more...
Lượt xem: 1014