--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
salamandrine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
salamandrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salamandrine
Phát âm : /,sælə'mændrin/
+ tính từ
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
Lượt xem: 118
Từ vừa tra
+
salamandrine
:
(thuộc) rồng lửa; như rồng lửa
+
nearly
:
gần, sắp, suýtit is nearly time to start đã gần đến giờ khởi hànhto be nearly related to someone có họ gần với aito be nearly drowned suýt chết đuối
+
thanh lịch
:
elegant
+
death-feud
:
mối tử thù
+
thùy mị
:
gentle, sweet