--

salivary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salivary

Phát âm : /'sælivəri/

+ tính từ

  • (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi
  • chảy nước bọt, chảy nước dãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salivary"
Lượt xem: 443