--

slavery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slavery

Phát âm : /'slævəri/

+ tính từ

  • đầy nước dãi
  • ton hót, bợ đỡ
    • slavery compliments
      những lời khen bợ đỡ

+ danh từ

  • cảnh nô lệ; sự nô lệ
    • to prefer death to slavery
      thà chết không chịu làm nô lệ
  • sự chiếm hữu nô lệ
  • sự lao động vất vả; công việc cực nhọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slavery"
Lượt xem: 646