--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
salmi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
salmi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salmi
Phát âm : /'sælmi/
+ danh từ
món ragu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salmi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"salmi"
:
salaam
salami
salina
saline
salmi
salmon
salon
saloon
slain
slalom
more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
salmi
:
món ragu