saloon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saloon
Phát âm : /sə'lu:n/
+ danh từ
- phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)
- phòng công công
- shaving saloon
phòng cắt tóc
- shaving saloon
- ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)
- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saloon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saloon":
salaam salami salina saline salmi salmon salon saloon scallion sea lion more... - Những từ có chứa "saloon":
dancing-saloon saloon saloon bar saloon-car saloon-carriage saloon-keeper
Lượt xem: 814