saltatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saltatory
Phát âm : /'sæltətəri/
+ tính từ
- (thuộc) nhảy vọt
- nhảy vọt
- saltatory evolution
sự phát triển nhảy vọt
- saltatory evolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saltatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saltatory":
saltatory salutary salutatory
Lượt xem: 363