salutatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salutatory
Phát âm : /sə'lu:tətəri/
+ tính từ
- chào hỏi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
salutatory address salutatory oration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salutatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salutatory":
saltatory salutary salutatory sluttery
Lượt xem: 485