sandwich
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sandwich
Phát âm : /'sænwidʤ/
+ danh từ
- bánh xăngđuych
- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
- (như) sandwich-man
+ ngoại động từ
- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sandwich"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sandwich":
sandwich syndic - Những từ có chứa "sandwich":
club sandwich cuban sandwich sandwich sandwich course sandwich-board sandwich-man
Lượt xem: 293