syndic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syndic
Phát âm : /'sindik/
+ danh từ
- quan chức, viên chức
- uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm-brít)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syndic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "syndic":
sandwich shindig syenitic syndetic syndic synodic syntax - Những từ có chứa "syndic":
crime syndicate syndic syndicalism syndicalist syndicate syndication
Lượt xem: 384