sandy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sandy
Phát âm : /'sændi/
+ danh từ
- (Sandy) người Ê-cốt
+ tính từ
- có cát, có nhiều cát
- màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arenaceous sandlike flaxen - Từ trái nghĩa:
argillaceous clayey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sandy"
Lượt xem: 958