sanguinaria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanguinaria
Phát âm : /'sæɳgwinəriə/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ rễ máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sanguinaria genus Sanguinaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanguinaria"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanguinaria":
sanguinaria sanguinary
Lượt xem: 454