sanguinary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanguinary
Phát âm : /'sæɳgwinəri/
+ tính từ
- đẫm máu, đổ máu
- khát máu; tàn bạo, dã man
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloodthirsty bloody-minded gory sanguineous slaughterous butcherly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanguinary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanguinary":
sanguinaria sanguinary
Lượt xem: 442