sanitary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanitary
Phát âm : /'sænitəri/
+ tính từ
- (thuộc) vệ sinh
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unsanitary insanitary unhealthful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanitary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanitary":
sanitaria sanitary sentry - Những từ có chứa "sanitary":
insanitary sanitary sanitary belt sanitary engineering sanitary napkin unsanitary
Lượt xem: 722