sentry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentry
Phát âm : /'sentri/
+ danh từ
- (quân sự) lính gác
- sự canh gác
- to keep sentry
canh gác
- to relieve sentry
đổi gác, thay phiên gác
- to keep sentry
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sentry":
sanitary senator sender sentry sinter sundry - Những từ có chứa "sentry":
out-sentry sentry sentry-board sentry-box sentry-go
Lượt xem: 496