--

satisfactory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfactory

Phát âm : /,sætis'fæktəri/

+ tính từ

  • làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp
    • satisfactory result
      kết quả tốt đẹp
    • satisfactory proof
      chứng cớ đầy đủ
  • (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satisfactory"
Lượt xem: 618