--

satsuma

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satsuma

Phát âm : /'sætsumə/

+ danh từ

  • đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satsuma"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "satsuma"
    satsuma stigma
Lượt xem: 351