--

saturnine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturnine

Phát âm : /'sætə:nain/

+ tính từ

  • lầm lì, tầm ngầm
  • (thuộc) chì; bằng chì; như chì
  • (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì
    • saturnine symptoms
      những triệu chứng nhiễm độc chì
  • có sao Thổ chiếu mệnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saturnine"
Lượt xem: 464