dark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark
Phát âm : /dɑ:k/
+ tính từ
- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám
- it is gretting dark
trời bắt đầu tối
- a dark moonless night
một đêm tối trời không trăng sao
- a dark sky
bầu trời u ám
- it is gretting dark
- ngăm ngăm đen, đen huyền
- a dark skin
da ngăm đen
- dark eyes
mắt huyền
- a dark skin
- thẫm sẫm (màu)
- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
- a dark future
tương lai mờ mịt
- a dark future
- tối tăm, dốt nát, ngu dốt
- in the darkess ignorance
trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc
- in the darkess ignorance
- bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì
- buồn rầu, chán nản, bi quan
- to look on the dark side of thing
bi quan
- to look on the dark side of thing
- đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc
- dark thoughts
ý nghĩ đen tối
- a dark crime
tội ác ghê tởm
- dark humour
tính hóm hỉnh cay độc
- dark thoughts
- the dark ages
- thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ
- the Dark Continent
- Châu phi
- a dark horse
- (xem) horse
+ danh từ
- bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối
- at dark
lúc đêm tối, lúc tối trời
- before dark
lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
- at dark
- (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)
- the lights and darks of a picture
chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
- the lights and darks of a picture
- sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì
- to be in the dark about someone's intentions
không biết về ý định của ai
- to keep somebody in the dark
giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
- to live in the dark
sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
- to be in the dark about someone's intentions
- in the dark of the moon
- lúc trăng non
- to leap in the dark
- làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dark":
dark darkey darkish darky dirge dirk drag drake dreg drug more... - Những từ có chứa "dark":
dark dark adaptation dark ages dark blue dark bread dark chocolate dark comedy dark field illumination dark glasses dark ground illumination more... - Những từ có chứa "dark" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mù mịt rờ rẩm mờ mịt đen tối sặm sậm ngòn ngòm kịt bưng more...
Lượt xem: 1033