--

scagliola

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scagliola

Phát âm : /skæl'joulə/

+ danh từ

  • đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scagliola"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scagliola"
    scaglia scagliola
Lượt xem: 310