--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scaglia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scaglia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaglia
Phát âm : /'skæliə/
+ danh từ
vôi đỏ Y
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scaglia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"scaglia"
:
scaglia
scagliola
scale
scall
scaly
scholia
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
scaglia
:
vôi đỏ Y