scammony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scammony
Phát âm : /'skæməni/
+ danh từ
- (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Convolvulus scammonia Ipomoea orizabensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scammony"
Lượt xem: 368