shammy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shammy
Phát âm : /'ʃæmi/ Cách viết khác : (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
+ danh từ
- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chamois chamois leather chammy chammy leather shammy leather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shammy"
Lượt xem: 441