scandalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scandalize
Phát âm : /'skændəlaiz/
+ ngoại động từ
- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
+ ngoại động từ
- (hàng hải) thu (buồm) lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scandalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scandalize":
scandalize scandalous
Lượt xem: 389