scarify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarify
Phát âm : /'skeərifai/
+ ngoại động từ
- (y học) rạch nông da
- (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến
- (nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarify"
Lượt xem: 709