scruff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scruff
Phát âm : /skrʌf/
+ danh từ ((cũng) scuff)
- (giải phẫu) gáy
- to take by the scruff of the neck
- tóm cổ
+ danh từ
- (như) scurf
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scruff"
Lượt xem: 618