--

scathe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scathe

Phát âm : /skeið/

+ danh từ

  • ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương
    • without scathe
      bình an vô sự

+ ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
  • phủ định đụng đến (ai)
    • he shall not be scathed
      không được đụng đến nó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scathe"
Lượt xem: 592