sciolistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sciolistic
Phát âm : /,saiə'listik/
+ tính từ
- có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dilettante dilettantish dilettanteish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sciolistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sciolistic":
scholastic sciolistic socialistic
Lượt xem: 347