dilettante
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilettante
Phát âm : /,dili'tænti/
+ danh từ, số nhiều dilettanti
- người ham mê nghệ thuật
- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)
+ tính từ
- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dilettantish dilettanteish sciolistic dabbler sciolist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilettante"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dilettante":
dilettante dilettanti dilutant
Lượt xem: 668