scissors
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scissors
Phát âm : /'sizəz/
+ danh từ số nhiều
- ((thường) pair of scissors) cái kéo
- scissors and paste
- sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scissors hold scissor hold scissor grip scissors grip pair of scissors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scissors"
- Những từ có chứa "scissors":
grape-scissors nail-scissors scissors scissors hold
Lượt xem: 565