scot-free
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scot-free
Phát âm : /'skɔt'fri:/
+ tính từ
- bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
- to go scot-free
không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
- to go scot-free
thoát bình an vô sự, đi trót lọt
- to go scot-free
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scot-free"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scot-free":
scot-free shot-firer - Những từ có chứa "scot-free" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi siêu độ tha giải phóng phóng thích rảnh rang nhàn nhã giải nhiệm thư thả more...
Lượt xem: 420