script
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: script
Phát âm : /skript/
+ danh từ
- (pháp lý) nguyên bản, bản chính
- chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
- kịch bản phim đánh máy
- bản phát thanh
- câu trả lời viết (của thí sinh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
handwriting hand book playscript
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "script"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "script":
script shrift sorbet - Những từ có chứa "script":
adscripted antiscriptural ascription circumscription conscript conscription cursive script demotic script description descriptive more... - Những từ có chứa "script" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ nôm chữ nho chữ chữ viết chữ quốc ngữ ghi ý Chăm
Lượt xem: 451