--

scullery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scullery

Phát âm : /'skʌləri/

+ danh từ

  • buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scullery"
Lượt xem: 501