seller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seller
Phát âm : /'selə/
+ danh từ
- người bán, người phát hàng
- thứ bán được, đồ bán được
- good seller
thứ bán chạy
- best seller
sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
- good seller
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marketer vender vendor trafficker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seller":
sailer sailor scalar sclera sculler scullery sealer sealery secular seller more... - Những từ có chứa "seller":
best seller bookseller print-seller seller seller's market slop-seller underseller
Lượt xem: 476