--

scuttle-cask

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scuttle-cask

Phát âm : /'skʌtlkɑ:sk/

+ danh từ

  • thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scuttle-cask"
Lượt xem: 327