--

sea-toad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-toad

Phát âm : /'si:'toud/

+ danh từ

  • (động vật học) cá vây chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea-toad"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea-toad"
    sea-god sea-toad set-to
  • Những từ có chứa "sea-toad" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cóc tía cóc
Lượt xem: 332