--

cóc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóc

+ noun  

  • Toad
    • con cóc

+ adv  

  • Never, not at all
    • doa. thì doa., cóc sợ
      threat or no threat, we are never afraid
    • cóc ai ưa
      never a one likes him
    • cóc cần
      not to care a straw
    • từ đệm
      Not at all
    • sợ cóc gì
      not to be afraid at all
    • có thì giờ cóc đâu
      no time at all
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóc"
Lượt xem: 321