--

sea-wolf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea-wolf

Phát âm : /'si:wulf/

+ danh từ

  • (động vật học) voi biển
  • tên cướp biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea-wolf"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea-wolf"
    sea-calf sea-wolf
  • Những từ có chứa "sea-wolf" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sài lang chó sói sói
Lượt xem: 429