seasickness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seasickness
Phát âm : /'si:,siknis/
+ danh từ
- chứng say sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mal de mer naupathia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seasickness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seasickness":
seasickness sickness
Lượt xem: 283