sickness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sickness
Phát âm : /'siknis/
+ danh từ
- sự đau yếu; bệnh hoạn
- bệnh
- falling sickness
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
- falling sickness
- sự buồn nôn; sự nôn mửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sickness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sickness":
sageness sameness sauciness seasickness sexiness shakiness shyness sickness - Những từ có chứa "sickness":
air-sickness decompression sickness greensickness homesickness morning sickness mountain sickness seasickness sickness sleeping-sickness sleepy sickness - Những từ có chứa "sickness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáo bịnh chứng bịnh ốm nghén giả bửa nhộn nhạo bệnh
Lượt xem: 556